Được làm việc tại các công ty đa quốc gia là mơ ước của rất nhiều người, nhưng việc phải trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh khiến nhiều ứng viên e ngại.
Đừng lo lắng! ULI đã tổng hợp 10 câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp nhất và cách trả lời cụ thể cho từng câu. Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong buổi phỏng vấn tiếng Anh sắp tới nhé!
Nội dung bài viết
What are your weaknesses? (Điểm yếu của bạn là gì?)
Đây có lẽ là câu hỏi đáng sợ nhất khi gặp câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh. Hãy trả lời bằng tối thiểu hoá khuyết điểm của bạn và tìm cách nhấn mạnh những ưu điểm. Cũng cần nhớ tránh xa phần tính cách cá nhân và chỉ tập trung vào khía cạnh chuyên nghiệp, vào những đặc điểm công việc. Chẳng hạn như nếu điểm yếu của bạn là kỹ năng giao tiếp (communication skills), bạn có thể trả lời như sau:
“I am always working on improving my communication skills to be a more effective presenter. I recently joined a speaking club, which I find very helpful.”
(Tôi luôn luôn cố gắng để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình và trở thành một người thuyết trình hiệu quả hơn.Thời gian gần đây tôi đã tham gia một câu lạc bộ tiếng Anh, nó thực sự rất có ích.)
Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi nên tuyển bạn?)
Để trả lời câu hỏi này, hãy tóm tắt kinh nghiệm làm việc của bạn, chỉ nêu những ưu điểm nổi bật giúp ích cho vị trí dự tuyển. Ví dụ:
“With five years’ experience working in the financial industry and my proven record of saving the company money, I could make a big difference in your company. I’m confident I would be a great addition to your team.”
(Tôi đã có kinh nghiệm làm việc 5 năm trong ngành tài chính và cũng đã nhiều lần giúp công ty tiết kiệm ngân sách.Vậy nên tôi có thể tạo nên một sự khác biệt lớn trong công ty của quý vị. Tôi tự tin mình sẽ là một bổ sung tuyệt vời cho đội ngũ công ty.)
Why do you want to work here? (Tại sao bạn muốn làm việc ở đây?)
Nhà tuyển dụng mong chờ cách trả lời câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh cho thấy bạn thực sự quan tâm đến công ty, chứ không phải là đi rải hồ sơ hàng loạt. Bạn có thể tham khảo cách sau:
“I’ve selected key companies whose mission statements are in line with my values, where I know I could be excited about what the company does, and this company is very high on my list of desirable choices.”
(Tôi đã nghiên cứu và chọn ra các công ty có mục tiêu phù hợp với giá trị của bản thân, những nơi mà tôi biết rằng mình sẽ vui mừng với những thành tựu mà họ đạt được. Và công ty của quý vị nằm ở vị trí rất cao trong danh sách các lựa chọn mong muốn của tôi.)
What are your goals? (Mục tiêu của bạn là gì?)
Trong nhiều trường hợp, tốt nhất là bạn chỉ nên đề cập đến mục tiêu ngắn và trung hạn, chứ đừng gắn mình vào tương lai quá xa. Ví dụ:
“My immediate goal is to get a job in a growth-oriented company. My long-term goal will depend on where the company goes. I hope to eventually grow into a position of responsibility.”
(Mục tiêu trước mắt của tôi là được làm việc trong trong một công ty với định hướng tăng trưởng. Còn mục tiêu lâu dài của tôi còn phụ thuộc vào tình hình phát triển của công ty. [Nhưng] Tôi hy vọng cuối cùng sẽ được giữ một vị trí có nhiều trách nhiệm.)
Why did you leave (or why are you leaving) your job? (Tại sao bạn lại bỏ công việc trước đây?)
Nếu bạn đang thất nghiệp, hãy giải thích điều đó một cách tích cực: “I managed to survive two rounds of corporate downsizing, but the third round was a 20% reduction in the workforce, which included me.” (Tôi đã vượt qua được hai vòng tinh giảm biên chế ở công ty cũ, nhưng ở vòng thứ ba, người ta đã giảm tới 20% nhân sự, và trong đó có tôi)
Nếu còn đang đi làm, hãy tập trung vào những gì bạn muốn trong công việc mới: “After two years, I made the decision to look for a company that is team-focused, where I can add my experience.” (Sau hai năm [làm việc tại công ty cũ], tôi đã quyết định tìm một công ty khác, tập trung hơn vào đội nhóm, nơi tôi có thể sử dụng kinh nghiệm của mình.)
When were you most satisfied in your job? (Bạn cảm thấy hài lòng nhất với công việc khi nào?)
Nhà tuyển dụng muốn biết điều gì thúc đẩy bạn. Nếu bạn có thể kể lại một ví dụ về công việc/dự án mà bạn thực sự hài lòng, người phỏng vấn sẽ có thể hình dung về sở thích của bạn. Ví dụ: “I was very satisfied in my last job, because I worked directly with the customers and their problems; that is an important part of the job for me.” (Tôi đã rất hài lòng trong công việc cuối cùng của mình, vì tôi được làm việc trực tiếp với khách hàng và giải quyết các vấn đề của họ.Với tôi, đó là một phần quan trọng của công việc.)
What can you do for us that other candidates can’t? (Bạn có thể làm gì cho chúng tôi mà các ứng viên khác không thể?)
Điều gì khiến bạn trở nên đặc biệt, duy nhất?Nó phụ thuộc vào kinh nghiệm, kỹ năng và tính cách của bạn. Hãy tóm tắt thật ngắn gọn: “I have a unique combination of strong technical skills, and the ability to build strong customer relationships. This allows me to use my knowledge and break down information to be more user-friendly.” (Tôi vừa thành thạo về mặt kỹ thuật, vừa có khả năng xây dựng quan hệ với khách hàng.Điều đó cho phép tôi sử dụng kiến thức và kinh nghiệm của mình để trình bày thông tin một cách thân thiện với người dùng.)
What are three positive things your last boss would say about you? (Ba điều tích cực mà sếp cũ sẽ nói về bạn là gì?)
Đây là lúc để kể lại những đánh giá hiệu quả công việc mà bạn từng làm, cũng như những lời khen từ chủ cũ. Đây cũng là một cách tuyệt vời để khoe khoang về bản thân bằng lời nói của người khác: “My boss has told me that I am the best designer he has ever had. He knows he can rely on me, and he likes my sense of humor.” (Sếp cũ đã nói với tôi rằng tôi là designer tốt nhất mà ông đã từng làm việc cùng.Ông ấy biết rằng mình có thể dựa vào tôi, và ông ấy cũng thích cả tính hài hước của tôi nữa.)
What salary are you seeking? (Mức lương bạn mong muốn là bao nhiêu?)
Bạn sẽ có lợi thế nếu nhà tuyển dụng đưa ra một khoảng nhất định mà họ dự định sẽ trả. Hãy nghiên cứu xem trên thị trường hiện nay, ngành nghề của bạn sẽ được trả bao nhiêu, và định sẵn cho mình “giá chót”, hay mức lương thấp nhất mà bạn chấp nhận được. Một cách trả lời hay cho câu trả lời này là: “I am sure when the time comes, we can agree on a reasonable amount. In what range do you typically pay someone with my background?” (Tôi nghĩ rằng chúng ta có thể thỏa thuận về một mức lương hơp lý. Quý công ty thường trả bao nhiêu cho những người có kỹ năng và kinh nghiệm như tôi?)
If you were an animal, which one would you want to be? (Nếu bạn trở thành một con vật, bạn muốn là con gì?)
Nhà tuyển dụng đôi khi sẽ sử dụng câu hỏi tâm lý để xem bạn có khả năng suy nghĩ nhanh hay không.Nếu trả lời là “a bunny (một chú thỏ)”, bạn sẽ để lại ấn tượng nhẹ nhàng, nhưng hơi thụ động.Ngược lại, nếu trả lời “a lion (một con sư tử)”, bạn sẽ tạo ấn tượng tích cực, quyết đoán hơn. Hãy suy nghĩ thật cẩn thận: Tính cách nào mới cần thiết để bạn hoàn thành công việc? Bạn muốn để lại ấn tượng như thế nào với nhà tuyển dụng?… để từ đó quyết định lựa chọn hình ảnh “loài vật” cho phù hợp.
uli.edu.vn (Tổng hợp từ fluentu.com)